Lifetime Brands Cổ phiếu

Lifetime Brands Doanh thu 2024

Lifetime Brands Doanh thu

711,93 tr.đ. USD

Ticker

LCUT

ISIN

US53222Q1031

Mã WKN

A0ETCV

Vào năm 2024, Lifetime Brands đạt doanh thu 711,93 tr.đ. USD, một 3,68% chênh lệch so với doanh thu 686,68 tr.đ. USD của năm trước.

Lịch sử Lifetime Brands Doanh thu

NĂMDOANH THU (undefined USD)BIÊN LỢI NHUẬN GỘP (%)
2028e813,2531,31
2027e790,1932,23
2026e754,7033,74
2025e731,5534,81
2024e711,9335,77
2023686,6837,08
2022727,7035,77
2021862,9035,15
2020769,2035,62
2019734,9034,73
2018704,5036,31
2017579,5037,14
2016592,6036,60
2015587,7036,48
2014586,0036,33
2013502,7037,26
2012486,8036,32
2011444,4036,54
2010443,2038,22
2009415,0037,88
2008487,9037,79
2007493,7041,46
2006457,4041,91
2005307,9042,09
2004189,5041,16

Lifetime Brands Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Lifetime Brands, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Lifetime Brands kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Lifetime Brands, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Lifetime Brands. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Lifetime Brands. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Lifetime Brands, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Lifetime Brands.

Lifetime Brands Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyLifetime Brands Doanh thuLifetime Brands EBITLifetime Brands Lợi nhuận
2028e813,25 tr.đ. undefined0 undefined28,93 tr.đ. undefined
2027e790,19 tr.đ. undefined78,85 tr.đ. undefined25,77 tr.đ. undefined
2026e754,70 tr.đ. undefined71,09 tr.đ. undefined17,63 tr.đ. undefined
2025e731,55 tr.đ. undefined56,65 tr.đ. undefined20,72 tr.đ. undefined
2024e711,93 tr.đ. undefined52,65 tr.đ. undefined16,50 tr.đ. undefined
2023686,68 tr.đ. undefined32,90 tr.đ. undefined-8,41 tr.đ. undefined
2022727,70 tr.đ. undefined30,90 tr.đ. undefined-6,20 tr.đ. undefined
2021862,90 tr.đ. undefined65,60 tr.đ. undefined20,80 tr.đ. undefined
2020769,20 tr.đ. undefined45,30 tr.đ. undefined-3,00 tr.đ. undefined
2019734,90 tr.đ. undefined21,00 tr.đ. undefined-44,40 tr.đ. undefined
2018704,50 tr.đ. undefined23,30 tr.đ. undefined-1,70 tr.đ. undefined
2017579,50 tr.đ. undefined13,60 tr.đ. undefined2,20 tr.đ. undefined
2016592,60 tr.đ. undefined31,70 tr.đ. undefined15,70 tr.đ. undefined
2015587,70 tr.đ. undefined24,60 tr.đ. undefined12,30 tr.đ. undefined
2014586,00 tr.đ. undefined24,90 tr.đ. undefined1,50 tr.đ. undefined
2013502,70 tr.đ. undefined28,60 tr.đ. undefined9,30 tr.đ. undefined
2012486,80 tr.đ. undefined28,40 tr.đ. undefined20,90 tr.đ. undefined
2011444,40 tr.đ. undefined24,60 tr.đ. undefined14,10 tr.đ. undefined
2010443,20 tr.đ. undefined29,80 tr.đ. undefined20,30 tr.đ. undefined
2009415,00 tr.đ. undefined18,20 tr.đ. undefined2,70 tr.đ. undefined
2008487,90 tr.đ. undefined-4,50 tr.đ. undefined-47,80 tr.đ. undefined
2007493,70 tr.đ. undefined22,70 tr.đ. undefined7,50 tr.đ. undefined
2006457,40 tr.đ. undefined29,80 tr.đ. undefined14,90 tr.đ. undefined
2005307,90 tr.đ. undefined25,20 tr.đ. undefined14,10 tr.đ. undefined
2004189,50 tr.đ. undefined14,80 tr.đ. undefined8,50 tr.đ. undefined

Lifetime Brands Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Lifetime Brands chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Lifetime Brands. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Lifetime Brands còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Lifetime Brands. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Lifetime Brands giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Lifetime Brands trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Lifetime Brands. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Lifetime Brands. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Lifetime Brands. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Lifetime Brands. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Lifetime Brands Lịch sử biên lãi

Lifetime Brands Biên lãi gộpLifetime Brands Biên lợi nhuậnLifetime Brands Biên lợi nhuận EBITLifetime Brands Biên lợi nhuận
2028e37,08 %0 %3,56 %
2027e37,08 %9,98 %3,26 %
2026e37,08 %9,42 %2,34 %
2025e37,08 %7,74 %2,83 %
2024e37,08 %7,39 %2,32 %
202337,08 %4,79 %-1,23 %
202235,77 %4,25 %-0,85 %
202135,15 %7,60 %2,41 %
202035,62 %5,89 %-0,39 %
201934,73 %2,86 %-6,04 %
201836,31 %3,31 %-0,24 %
201737,14 %2,35 %0,38 %
201636,60 %5,35 %2,65 %
201536,48 %4,19 %2,09 %
201436,33 %4,25 %0,26 %
201337,26 %5,69 %1,85 %
201236,32 %5,83 %4,29 %
201136,54 %5,54 %3,17 %
201038,22 %6,72 %4,58 %
200937,88 %4,39 %0,65 %
200837,79 %-0,92 %-9,80 %
200741,46 %4,60 %1,52 %
200641,91 %6,52 %3,26 %
200542,09 %8,18 %4,58 %
200441,16 %7,81 %4,49 %

Lifetime Brands Aktienanalyse

Lifetime Brands làm gì?

Lifetime Brands Inc. is a leading provider of household goods in the kitchen, table, bar, dining, gift, storage, and organization categories. The company was founded in 1945 in New York City and is headquartered in Garden City, New York. Business Model Lifetime Brands Inc.'s business model is based on selling durable and high-quality products to retailers such as Bed Bath & Beyond, Williams-Sonoma, Macy's, and Amazon, as well as online channels and catalog customers. The company is known for its innovation and its commitment to helping customers create a cozy home. The company offers a wide range of brands such as KitchenAid, Farberware, Mikasa, Pfaltzgraff, Fitz and Floyd, and many others. Products Lifetime Brands Inc. offers a variety of products divided into different categories. For example, the "Kitchen" category offers a wide range of kitchen utensils such as pots, pans, kitchen knives, kitchen appliances, and more. The "Table" category includes dinnerware, cutlery, glasses, bowls, napkin rings, table runners, and more. The "Bar" category sells products such as cocktail shaker sets, wine coolers, glasses, serving trays, and more. The "Dining" category includes breakfast, lunch, and dinner sets available in various materials and designs. The company also offers a selection of storage and organization products such as storage containers, plate stands, serving trays, and cabinet organizers. Many of the products offered are affordable yet of high quality. For many customers, Lifetime Brands Inc. products are a great choice when it comes to furnishing their homes without excessively burdening their budgets. History Lifetime Brands Inc. was founded in 1945 by Harry and David Ross. The company started as a small family business importing dinnerware from Asia and selling it to retailers in New York City. In 1968, the company was brought to the New York Stock Exchange and expanded its product range through the acquisition of other companies. In the 1970s and 1980s, Lifetime Brands Inc. further expanded its product portfolio through the acquisition of additional companies and brands, including Farberware, KitchenAid, and Mikasa. Since then, the company has been able to expand its portfolio to include more than 20 brands. Today, Lifetime Brands Inc. is a leading brand in the industry committed to sustainable and responsible business. The company is dedicated to innovative products that are both environmentally and socially responsible. Lifetime Brands ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

Doanh thu chi tiết

Hiểu biết về doanh số của Lifetime Brands

Các con số bán hàng của Lifetime Brands được lấy từ tổng doanh thu, được tạo ra trong một khoảng thời gian cụ thể từ việc bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. Những con số này phản ánh trực tiếp khả năng của công ty trong việc chuyển đổi sản phẩm hoặc dịch vụ của mình thành doanh thu, và cho thấy nhu cầu và sự hiện diện trên thị trường.

So sánh hàng năm

Phân tích doanh số bán hàng hàng năm của Lifetime Brands cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển và ổn định của công ty. Sự tăng trưởng trong doanh số cho thấy nhu cầu đang tăng lên đối với các sản phẩm hoặc dịch vụ, tiếp thị hiệu quả hoặc người mở rộng ra các thị trường mới. Tuy nhiên, sự giảm sút có thể báo hiệu sự bão hòa của thị trường, sự cạnh tranh tăng cao hoặc những chiến lược kém hiệu quả hơn.

Ảnh hưởng đến đầu tư

Nhà đầu tư thường xem xét dữ liệu bán hàng của Lifetime Brands để đánh giá sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng. Sự tăng trưởng doanh số bán hàng ổn định có thể là một chỉ báo hứa hẹn cho sự sinh lời của công ty và khả năng sinh lời vốn có thể làm ảnh hưởng đến giá cổ phiếu và niềm tin của nhà đầu tư.

Giải thích những biến động trong doanh số bán hàng

Sự gia tăng trong doanh số bán hàng của Lifetime Brands báo hiệu sự tăng trưởng thị trường, đổi mới hoặc marketing hiệu quả và thường dẫn đến tăng giá cổ phiếu. Ngược lại, một sự suy giảm có thể chỉ ra những thách thức đòi hỏi phải điều chỉnh chiến lược để tăng cường thị phần và khả năng sinh lời.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Lifetime Brands

Lifetime Brands đã đạt được bao nhiêu doanh thu trong năm nay?

Lifetime Brands đã đạt được doanh thu là 711,93 tr.đ. USD trong năm nay.

Doanh thu của công ty Lifetime Brands so với năm trước cao như thế nào?

Doanh thu của Lifetime Brands đã tăng 3,68% so với năm trước.

Umsatz có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

Doanh thu của một công ty là một chỉ số quan trọng cho hiệu suất tài chính và sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến doanh thu của Lifetime Brands?

Doanh thu của Lifetime Brands bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm nhu cầu đối với sản phẩm và dịch vụ của họ, điều kiện thị trường và mức giá.

Umsatz của Lifetime Brands được đo lường như thế nào?

Doanh thu thường được đo lường bằng đơn vị liên quan đến việc bán hàng hóa và dịch vụ mà công ty cung cấp.

Làm thế nào việc tăng trưởng doanh thu ảnh hưởng đến các khoản đầu tư?

Sự tăng trưởng doanh thu có thể khiến nhà đầu tư rót thêm tiền vào công ty, bởi đó là một tín hiệu tích cực cho hiệu suất tài chính và triển vọng phát triển của nó.

Những rủi ro nào có thể xảy ra khi doanh thu giảm?

Doanh thu giảm có thể khiến nhà đầu tư ngần ngại đầu tư nhiều tiền vào công ty vì đó là tín hiệu tiêu cực cho hiệu quả tài chính và triển vọng phát triển của nó.

Tại sao doanh thu của Lifetime Brands lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

Doanh thu của Lifetime Brands là một chỉ báo quan trọng cho hiệu suất tài chính và sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư.

Các biện pháp chiến lược nào mà một doanh nghiệp có thể áp dụng để tăng doanh thu?

Một công ty có thể thực hiện các biện pháp chiến lược khác nhau để tăng doanh thu, bao gồm phát triển sản phẩm và dịch vụ mới, áp dụng mô hình giá mới và mở rộng vào thị trường mới.

Lifetime Brands trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Lifetime Brands đã trả cổ tức là 0,17 USD . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 2,54 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Lifetime Brands sẽ trả cổ tức là 0,17 USD.

Lợi suất cổ tức của Lifetime Brands là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Lifetime Brands hiện nay là 2,54 %.

Lifetime Brands trả cổ tức khi nào?

Lifetime Brands trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 2, Tháng 5, Tháng 9, Tháng 12.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Lifetime Brands là như thế nào?

Lifetime Brands đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 18 năm qua.

Mức cổ tức của Lifetime Brands là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 0,17 USD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 2,50 %.

Lifetime Brands nằm trong ngành nào?

Lifetime Brands được phân loại vào ngành 'Tiêu dùng chu kỳ'.

Wann musste ich die Aktien von Lifetime Brands kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Lifetime Brands vào ngày 15/11/2024 với số tiền 0,043 USD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 1/11/2024.

Lifetime Brands đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 15/11/2024.

Cổ tức của Lifetime Brands trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Lifetime Brands đã phân phối 0,17 USD dưới hình thức cổ tức.

Lifetime Brands chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Lifetime Brands được phân phối bằng USD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Lifetime Brands

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Lifetime Brands Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Lifetime Brands Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: